Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12

☑️ Nhập khẩu chính hãng 100% từ Đức.
☑️ Màn hình màu LCD 12.1 inch dễ dàng theo dõi.
☑️ Hiển thị 8 dạng sóng, phân tích ECG lên tới 12-cực.
☑️ Tính toán lực (huyết động lực, liều thuốc, Oxi, thở).
☑️ CMS có dây/không dây, hỗ trợ giao thức HL7 cho HIS.
☑️ Có Pin Lithium-Ion sạc lại giúp sử dụng được ở nhiều môi trường.

Liên hệ ngay

YÊN TÂM MUA SẮM

  • Sản phẩm chất lượng, 100% chính hãng
  • Công nghệ tiên tiến
  • Đúng chất lượng, tiêu chuẩn nhà sản xuất

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Hàng chính hãng và mới 100%

Công nghệ tiên tiến

Đúng chất lượng, tiêu chuẩn nhà sản xuất

Bảo hành chính hãng

Giá cạnh tranh

Điều khoản thanh toán linh hoạt phù hợp theo từng dự án

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp

Dịch vụ hậu mãi

1. GIỚI THIỆU VỀ MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN CETUS X12

Loại sản phẩm: Monitor
Model:
CETUS X12
Xuất xứ: Đức
Nhà sản xuất: aXcent medical GmbH
Nhà phân phối: Winmed Việt Nam

2. TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12 là dạng máy đa tham số dành cho bệnh nhân được sản xuất bởi hãng aXcent medical GmbH (Đức). Đây là một thiết bị nhỏ gọn, không có quạt gây ồn với màn hình LCD màu 12.1 inch. CETUS X12 có một số chức năng và ưu điểm nổi bật sau:

  • Hiển thị 8 sóng dạng: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12 có thể hiển thị đồng thời lên đến 8 sóng dạng bao gồm ECG, SpO2, NIBP, CO2 và nhiệt độ.
  • Phân tích ECG 12 điện cực: CETUS X12 có khả năng thực hiện phân tích ECG 12 điện cực bao gồm phân tích đoạn ST và phát hiện loạn nhịp.
  • Tính toán động lực học: CETUS X12 có khả năng tính toán nhiều thông số động lực học, bao gồm CO, SV, SVR và CI.
  • Tính toán liều dược: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12 có thể tính toán liều lượng thuốc dựa trên cân nặng của bệnh nhân và các yếu tố khác.
  • Giám sát oxy hóa và thông khí: CETUS X12 có thể giám sát sự bão hòa oxy (SpO2), nhịp tim (PR) và tần số hô hấp (RR).
  • Phát hiện máy tạo nhịp tim:  phát hiện sự hiện diện của máy tạo nhịp tim và hiển thị đầu ra của máy tạo nhịp tim đó.
  • Phân tích ST & loạn nhịp: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12 có khả năng thực hiện phân tích đoạn ST và phát hiện loạn nhịp.
  • Màn hình OxyCRGs: có màn hình riêng để hiển thị OxyCRGs, một loại sóng có thể được sử dụng để đánh giá sự bão hòa oxy của bệnh nhân.
  • Điểm số MEWS (Modified Early Warning Score): Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12 cũng có thể tính toán điểm số MEWS, điểm số này được sử dụng để đánh giá nguy cơ suy giảm của bệnh nhân.
  • Xem lại xu hướng theo biểu đồ và bảng (120 giờ): CETUS X12 có khả năng lưu trữ lên đến 120 giờ dữ liệu xu hướng cho mỗi bệnh nhân, giúp theo dõi tiến triển của bệnh nhân theo thời gian.
  • Pin Lithium-Ion có thể sạc lại (2.600 mAh): CETUS X12 có pin & sạc, nhờ đó có thể sử dụng dễ dàng trong nhiều môi trường.

Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X12 là một thiết bị đa năng ổn định, bền bỉ, lý tưởng cho nhiều môi trường lâm sàng, bao gồm ICU, CCU và phòng mổ. Đây là một thiết bị đáng tin cậy và dễ sử dụng, giúp nhân viên y tế chăm sóc tốt hơn cho bệnh nhân.

3. ƯU ĐIỂM

  • Màn hình rộng và chất lượng.
  • Đa thông số giám sát.
  • Giao diện người dùng thân thiện.
  • Kết nối không dây.
  • Tính năng lưu trữ và xem lại.
  • Tích hợp tính năng cảnh báo.
  • Độ bền cao.

4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình: 12.1” TFT (touch screen optional), độ phân giải  800 x 600 dots, Số dạng sóng theo dõi: 8 dạng sóng hiển thị đầy đủ trên màn hình

Điện tim ECG:

+ Số  đạo trình : 3 đạo trình , 5 đạo trình , 12 đạo trình

+ Số kênh sóng ECG: 2 kênh, 7 kênh, 12 kênh

+ Độ nhạy hiển thị: 2.5 mm/mV (×0.25), 5 mm/mV (×0.5), 10 mm/mV (×1.0), 20 mm/mV (×2.0)

+ Tốc độ quét sóng: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s

+ Băng thông:

– Chế độ chẩn đoán: 0.05 Hz~100 Hz

– Chế độ theo dõi/ giám sát: 0.5 Hz~40 Hz

– Chế độ phẫu thuật: 1Hz~20Hz

– Chế độ lọc mạnh: 5 Hz~20 Hz

      + Hệ số khử nhiễu đồng pha (CMRR) >100 dB

       + Bộ lọc chặn dãi (Notch Filter): Bộ lọc chặn dãi 50/ 60Hz có thể được (cài) đặt Bặt hoặc Tắt

       + Trở kháng đầu vào vi sai >  5MΩ  

       + Phạm vi điện áp phân cực đầu vào: ± 400mV

       + Thời gian hồi phục đường nền ( đường cơ sở) <3 giây sau khi khử rung tim (ở chế độ theo  dõi và phẫu thuật)

          + Tín hiệu hiệu chuẩn: 1mV ((peak – peak), độ chính xác ± 3%

–  RESP

+ Phương pháp đo: điện sinh học vùng ngực

+ Tỷ lệ: 0 – 150 bpm

+ Đo chuyển đạo: Lead I, II

+ Tăng (khuếch đại) sóng: 0.25 lần, 0.5 lần, 1 lần,  2 lần

+ Phạm vi trở kháng hô hấp: 0.5-5Ω

+ Trở kháng đường nền: 500-4000Ω

+ Khuếch đại ( tăng): 10 điểm

+ Tốc độ quét (Scan) : 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s

NHỊP THỞ /PR (Hệ số tốc độ xung – số nhịp tim đập/phút -bpm):

+ Phạm vi: 30~254 bpm

+ Độ phân giải: 1bpm

+ Độ chính xác: ± 2bpm (không chuyển động)

                         ± 5bpm (chuyển động)

+ Tốc độ làm mới: 1 giây

NHIỆT ĐỘ:

+ Độ chính xác: ±0.1 °C hoặc  ±0.2 °C °F (không đầu dò)

+ Phạm vi đo: 5~50 °C  (41~122 °F)

+ Số kênh đo nhiệt độ: 2 kênh

+ Độ phân giải: 0.1 0C

+Các tham số:  T1,T2 và TD

NIBP ( Đo huyết áp không can thiệp)

+ Phương pháp đo: đo dao động tự động

+Chế độ hoạt động: thủ công, tự động, liên tục

+Đơn vị đo: Có thể lựa chọn đơn vị mmHg hoặc kPa

+ Thời gian đo điển hình: 20 ~ 40 giây

+ Kiểu đo: tâm thu, tâm trung, giá trị trung bình

+Khoảng đo (mmHg):

  • Phạm vi đo áp lực tâm thu: 40-270 (Người lớn); 40-200 (trẻ nhi);  40-135 (trẻ sơ sinh)
  • Phạm vi áp đo lực tâm trương: 10 – 210 (người lớn); 10-150 (trẻ nhi); 10-95 (trẻ sơ sinh)
  • Phạm vi đo trung bình: 20-230 (người lớn);  20-165 (trẻ nhi); 20-105 (trẻ sơ sinh)

+ Độ chính xác:

  • Lỗi trung bình tối đa: ±5 mmHg
  • Độ lệch chuẩn nhỏ nhất: 8 mmHg
  • Độ phân giải: 1 mmHg

+ Khoảng thời gian đo: 1, 3, 4, 5, 10, 15, 30, 60, 90, 120, 180, 240, 480 phút

  • Bảo vệ quá áp: Phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép
  • Phạm vi áp lực vòng bít (tay): 0-280 mmHg

–  SpO2 ( Độ bảo hòa oxy trong máu ngoại vi):

+ Khoảng đo: 0-100%

+ Độ phân giải: 1%

+ Độ chính xác:  ±2% (70-100%, người lớn/trẻ nhi); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh); 0-69%, chưa xác định rõ

+ Tốc độ làm mới: 1 giây

Masimo SET® SpO2 (Option-Tùy chọn):

+ Khoảng đo: 0-100%

+Độ phân giải: 1%

+ Độ chính xác: ±2% (70-100%, người lớn/trẻ nhi, không chuyển động, áp lực máu thấp); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh, không chuyển động); ±3% (70-100%, chuyển động); 0-69%, chưa xác định rõ

+ Tốc độ làm mới: 1giây

Đầu ghi (Tùy chọn):

+Tích hợp, dạng diot chấm nhiệt

+ Độ phân giải ngang: 16 chấm / mm (25 mm / s tốc độ  giấy)

+ Độ phân giải dọc: 8 chấm / mm

+ Tốc độ giấy: 25 mm / s, 50 mm / s

+ Số lượng kênh dạng sóng: 3

Thông tin yêu cầu môi trường hoạt động:

+ Nguồn điện: AC 100-250V, 50 / 60Hz

+ Nhiệt độ: 5-40 ° C

+ Độ ẩm: <80%

+ Phạm vi bệnh nhân: Người lớn, Trẻ em, Trẻ sơ sinh

+ Pin dự phòng: Tiêu chuẩn 2-3 giờ (2.600 mAh),

+ Tùy chọn pin dự phòng khác 3-5 giờ (4.800 mAh)

5. QUYỀN LỢI KHI MUA HÀNG TẠI WINMED

  • Cam kết 100% hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ giấy tờ & nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • Nhiều chương trình ưu đãi (khuyến mại, giảm giá,…) hấp dẫn.
  • Hình thức thanh toán linh hoạt.
  • Hỗ trợ trả góp 0%.
  • Hỗ trợ chuyển giao, vận chuyển tận nhà.
  • Đội ngũ nhân viên tận tâm, nhiệt tình, tư vấn 24/24.
Đánh giá sản phẩm