Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL

☑️ Nhập khẩu chính hãng 100% từ Đức.
☑️ Màn hình cảm ứng LCD TFT có thể chuyển đổi.
☑️ Hiển thị 10 dạng sóng phân tích FCG lên tới 12-cực.
☑️ Tính toán lực (huyết động lực, liều thuốc, Oxi, thở).
☑️ CMS có dây/Không dây, hỗ trợ giao thức HL7 cho HIS.
☑️ Xem xét lại toàn bộ sóng trong vòng 48 giờ đối với mỗi bệnh nhân (lưu trữ trong thẻ SD).

Liên hệ ngay

YÊN TÂM MUA SẮM

  • Sản phẩm chất lượng, 100% chính hãng
  • Công nghệ tiên tiến
  • Đúng chất lượng, tiêu chuẩn nhà sản xuất

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Hàng chính hãng và mới 100%

Công nghệ tiên tiến

Đúng chất lượng, tiêu chuẩn nhà sản xuất

Bảo hành chính hãng

Giá cạnh tranh

Điều khoản thanh toán linh hoạt phù hợp theo từng dự án

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp

Dịch vụ hậu mãi

1. GIỚI THIỆU VỀ MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN CETUS XL

Loại sản phẩm: Monitor
Model:
CETUS XL
Xuất xứ: Đức
Nhà sản xuất: aXcent medical GmbH
Nhà phân phối: Winmed Việt Nam

2. TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL là một thiết bị giám sát đa thông số do hãng aXcent medical GmbH (Đức) sản xuất. Đây là một thiết bị nhỏ gọn, được trang bị màn hình cảm ứng TFT LCD có thể chuyển đổi kích thước 15,6″/17″/19″. CETUS XL có một số tính năng nổi bật như sau:

  • Chức năng đa dạng: CETUS XL có khả năng theo dõi đa thông số, bao gồm ECG, SpO2, NIBP, CO2 và nhiệt độ. Điều này cho phép theo dõi toàn diện các chỉ số quan trọng của bệnh nhân.
  • Phân tích ECG 12 điện cực: CETUS XL có khả năng thực hiện phân tích ECG 12 điện cực, bao gồm phân tích đoạn ST và phát hiện loạn nhịp. Tính năng ECG tiên tiến này cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng tim mạch để chẩn đoán và giám sát chính xác.
  • Tính toán động lực học: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL có khả năng tính toán các thông số động lực học như lưu lượng tim (CO), thể tích nhảy (SV), kháng tạo mạch (SVR) và chỉ số tim (CI). Những tính toán này giúp đánh giá chức năng tim mạch và hỗ trợ bác sĩ đưa ra hướng quyết định điều trị.
  • Tính toán liều dùng thuốc: Với khả năng tính toán liều lượng thuốc, CETUS XL giúp xác định liều lượng thuốc phù hợp dựa trên cân nặng và các yếu tố khác của bệnh nhân. Điều này đảm bảo sự chính xác và an toàn khi sử dụng thuốc.
  • Giám sát oxy hóa và thông khí: CETUS XL giám sát liên tục chỉ số oxy hóa (SpO2), nhịp tim (PR) và nhịp thở (RR). Những thông số này là các chỉ báo quan trọng về tình trạng oxy hóa và thông khí của bệnh nhân.
  • Module BISx: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL được trang bị module BISx để giám sát chỉ số bispectral (BIS), một chỉ số đo lường hoạt động của não bộ. Module này cho phép theo dõi và đánh giá toàn diện về hoạt động thần kinh.
  • Module NMT: CETUS XL được trang bị module NMT để theo dõi truyền dẫn cơ thần kinh.
  • Kết nối không dây với CMS: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL có khả năng kết nối không dây với hệ thống giám sát trung tâm (CMS), cho phép theo dõi từ xa và thậm chí là nhiều bệnh nhân cùng một lúc.
  • Xem lại xu hướng dữ liệu: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL có khả năng lưu trữ đến 120 giờ dữ liệu cho mỗi bệnh nhân. Giúp nhân viên y tế xem lại và phân tích dữ liệu theo thời gian để đưa ra những quyết định điều trị chính xác.
  • Tiện ích âm thanh SpO2: CETUS XL có tính năng âm thanh điều chỉnh theo mức SpO2. Monitor ạo ra âm thanh có tần số tăng dần khi mức SpO2 tăng lên. 
  • Hỗ trợ hiển thị ngoại vi VGA: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL có khả năng kết nối với màn hình ngoại vi qua cổng VGA, cho phép xem sóng đồ và dữ liệu xu hướng trên màn hình lớn dễ dàng hơn.
  • Xem lại đầy đủ sóng đồ trong 48 giờ cho mỗi bệnh nhân: CETUS XL có khả năng lưu trữ đến 48 giờ sóng đồ đầy đủ cho mỗi bệnh nhân, cung cấp bản ghi toàn diện về dấu hiệu sống và các thông số khác của bệnh nhân.

Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL là một thiết bị lý tưởng cho nhiều môi trường lâm sàng khác nhau, bao gồm ICU, CCU và phòng mổ. Đây là một thiết bị đáng tin cậy và dễ sử dụng, giúp nhân viên y tế chăm sóc tốt hơn cho bệnh nhân.

3. ƯU ĐIỂM

  • Thiết kế nhỏ gọn và không quạt gió.
  • Hoạt động yên tĩnh.
  • Dễ sử dụng.
  • Đa dạng tính năng.
  • Đáng tin cậy và chính xác.

4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình
• Màn hình cảm ứng TFT 15,6”
• Độ phân giải: 1366 x 768
• Số dấu hiệu: 12 dạng sóng

I/O
• LAN: 1 cổng tiêu chuẩn RJ45
• WLAN: IEEE 802.11b/g/n
• USB: 2 đầu kết nối USB
• SD: 1 khe cắm thẻ SD
• VGA: 1 cổng kết nối màn hình VGA:
• Đầu ra: 1 công kết nối để gọi Y tá,
• Đầu ra Analog Defib Sync

ECG
• Loại cực: 3-cực, 5-cực, 12-cực
• Dạng sóng ECG 2 kênh, 7 kênh, 12 kênh
• Độ nhạy màn hình: 2.5 mm/mV (×0.25), 5 mm/mV (×0.5), 10 mm/mV (×1.0), 20 mm/mV (×2.0)
• Tốc độ quét sóng: 6.25mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s
• Băng thông:
– Chế độ chẩn đoán: 0.05 Hz~100 Hz
– Chế độ theo dõi: 0.5 Hz~40 Hz
– Chế độ phẫu thuật: 1 Hz~20 Hz
– Chế độ lọc tích cực: 5Hz~20 Hz
• CMRR>100dB
• Khía: Bộ lọc khía 50/60Hz có thể được thiết lập mở hoặc tắt Trở kháng đầu vào chênh lệch >5 MΩ
• Dải điện áp phân cực: ±400 mV Thời gian phục hồi đường gốc <3 giây sau khi khử rung tim (Trong chế độ phẫu thuật và theo dõi)
• Tín hiệu hiệu chuẩn: 1 mV (đỉnh- đỉnh), độ chính xác ±3%

RESP
• Phương pháp đo: Trở kháng điện sinh học vùng ngực
• Cực đo: Cực I, II
• Tích sóng: ×0.25, ×0.5, ×1, ×2
• Dải trở kháng hô hấp: 0.5-5 Ω
• Trở kháng đường gốc: 500-4000 Ω
• Tích: 10 cấp
• Tốc độ quét: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s

Nhiệt độ
• Độ chính xác: ±0.1 °C hoặc ±0.2 °F (không có đầu dò)
• Dài đo 5~50 °C (41~122 °F)
• Kênh: Hai kênh
• Độ phân giải: 0.1 °C
• Thông số: T1, T2 và TD

SpO2
• Dài đo 0-100%
• Độ phân giải: 1%
• Độ chính xác: ±2% (70-100%, Người lớn/trẻ em); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh); 0-69%, chưa xác định
• Tốc độ làm mới: 1s

Tốc độ xung
• Dải: 30~300 bpm
• Độ phân giải: 1bpm
• Độ chính xác: ±2bpm (không chuyển động), ±5bpm (chuyển động)
• Tốc độ làm mới: 1s

NIBP
• Phương pháp đo: Tự động đo giao động
• Chế độ vận hành: Thủ công, tự động, liên tục
• Đơn vị đo: lựa chọn được mmHg/kPa
• Thời gian đo điển hình: 20~40s
• Loại đo: Tâm thu,tâm trương,trung bình
• Dải đo (mmHg)
– Dải áp tâm thu: Người lớn 40-270; Trẻ em 40-200; Trẻ sơ sinh 40-135.
– Dải áp tâm trương: Người lớn 10-210; Trẻ em 10-150; Trẻ sơ sinh 10-95.
– Dải áp trung bình: Người lớn 20-230; Trẻ em 20-165; Trẻ sơ sinh 20-105.
• Độ chính xác đo:
– Sai số trung bình tối đa: ±5 mmHg
– Độ chênh lệch tiêu chuẩn: 8 mmHg
– Độ phân giải: 1 mmHg
– Khoảng cách: 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 30, 60, 90, 120, 180, 240, 480 phút
• Bảo vệ quá áp: Phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép Dải áp suất đập: 0-280mmHg.

Môi trường hoạt động
• Nguồn AC 100-250 V, 50/60 Hz
• Nhiệt độ: 5-40 °C
• Độ ẩm: <80%
• Phạm vi bệnh nhân: Người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh.

Cấu hình monitor theo dõi bệnh nhân CETUS XL: ECG 5-cực, SpO2, NIBP, TEMP, Resp, PR; Pin Li-ion

5. QUYỀN LỢI KHI MUA HÀNG TẠI WINMED

  • Cam kết 100% hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ giấy tờ & nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • Nhiều chương trình ưu đãi (khuyến mại, giảm giá,…) hấp dẫn.
  • Hình thức thanh toán linh hoạt.
  • Hỗ trợ trả góp 0%.
  • Hỗ trợ chuyển giao, vận chuyển tận nhà.
  • Đội ngũ nhân viên tận tâm, nhiệt tình, tư vấn 24/24.
Đánh giá sản phẩm