Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X15

☑️ Nhập khẩu chính hãng 100% từ Đức.
☑️ Màn hình cảm ứng LCD TFT 15,6” độ phân giải cao.
☑️ Hiển thị 10 dạng sóng, phân tích ECG lên tới 12-cực.
☑️ Tính toán lực (huyết động lực, liều thuốc, Oxi, thở).
☑️ CMS có dây/không dây, hỗ trợ giao thức HL7 cho HIS.
☑️ Màn hình ngoài hỗ trợ VGA.
☑️ Xem xét xu hướng biểu đồ & bảng (120 giờ).

Liên hệ ngay

YÊN TÂM MUA SẮM

  • Sản phẩm chất lượng, 100% chính hãng
  • Công nghệ tiên tiến
  • Đúng chất lượng, tiêu chuẩn nhà sản xuất

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Hàng chính hãng và mới 100%

Công nghệ tiên tiến

Đúng chất lượng, tiêu chuẩn nhà sản xuất

Bảo hành chính hãng

Giá cạnh tranh

Điều khoản thanh toán linh hoạt phù hợp theo từng dự án

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp

Dịch vụ hậu mãi

1. GIỚI THIỆU VỀ MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN CETUS X15

Loại sản phẩm: Monitor
Model:
CETUS X15
Xuất xứ: Đức
Nhà sản xuất: aXcent medical GmbH
Nhà phân phối: Winmed Việt Nam

2. TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X15 là một thiết bị đa tham số được sản xuất bởi aXcent medical GmbH (Đức). Đây là một thiết bị nhỏ gọn, không có quạt gây ồn với màn hình cảm ứng TFT LCD 15.6″ độ phân giải cao. CETUS X15 có một số tính năng nổi bật sau:

  • Hiển thị 10 dạng sóng: CETUS X15 có thể hiển thị đồng thời lên đến 10 sóng dạng bao gồm ECG, SpO2, NIBP, CO2 và nhiệt độ.
  • Phân tích ECG 12 điện cực: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X15 có khả năng thực hiện phân tích ECG 12 điện cực bao gồm phân tích đoạn ST và phát hiện loạn nhịp.
  • Tính toán động lực học: CETUS X15 tính toán được nhiều thông số động lực học, bao gồm CO, SV, SVR và CI.
  • Tính toán liều dược: CETUS X15 cũng giúp tính toán liều lượng thuốc dựa trên cân nặng của bệnh nhân và các yếu tố khác.
  • Giám sát oxy hóa và thông khí: CETUS X15 giám sát sự bão hòa oxy (SpO2), nhịp tim (PR) và tần số hô hấp (RR).
  • Module BISx: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X15 được trang bị module BISx để giám sát chỉ số hai mặt não (BIS), một đánh giá về hoạt động não.
  • Module NMT: CETUS X15 được trang bị module NMT để giám sát truyền tải thần kinh cơ.
  • Kết nối không dây CMS: CETUS X15 kết nối không dây với hệ thống giám sát trung tâm (CMS) 
  • Khả năng lưu trữ dữ liệu: Monitor theo dõi bệnh nhân CETUS X15 có khả năng lưu trữ lên đến 120 giờ dữ liệu xu hướng cho mỗi bệnh nhân.
  • Xem lại dạng sóng toàn diện trong 48 giờ: CETUS X15 có khả năng lưu trữ lên đến 48 giờ dạng sóng toàn diện cho mỗi bệnh nhân, cung cấp một bản ghi toàn diện về các chỉ số quan trọng và thông số khác của bệnh nhân.

Máy giám sát CETUS X15 là một thiết bị y tế phù hợp cho nhiều môi trường lâm sàng như ICU, CCU và phòng mổ. Đây là một sản phẩm đáng tin cậy và dễ sử dụng, giúp nhân viên y tế chăm sóc tốt hơn cho bệnh nhân.

3. ƯU ĐIỂM

  • Màn hình rộng và chất lượng.
  • Đa thông số giám sát.
  • Giao diện người dùng thân thiện.
  • Kết nối không dây.
  • Tính năng lưu trữ và xem lại.
  • Tích hợp tính năng cảnh báo.

4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 – Màn hình:15.6” TFT (touch screen optional), độ phân giải 1366×768 dots, Số dạng sóng theo dõi: 10 dạng sóng hiển thị đầy đủ trên màn hình

 – Kết nối I/O: 

  •  LAN: 1 Cổng RJ45 tiêu chuẩn.
  • WLAN: IEEE 802.11b / g / n.
  • Đầu nối USB: 2 USB.
  • VGA: 1 Đầu nối màn hình VGA (Tùy chọn).
  • Đầu ra: 1 Đầu nối cho cuộc gọi y tá.
  • Defibs đồng bộ hóa đầu ra tương tự (tùy chọn).

– Điện tim ECG:

+ Số  đạo trình : 3 đạo trình , 5 đạo trình , 12 đạo trình

+ Số kênh sóng ECG: 2 kênh, 7 kênh, 12 kênh

+ Độ nhạy hiển thị: 2.5 mm/mV (×0.25), 5mm/mV (×0.5), 10mm/mV (×1.0), 20 mm/mV (×2.0)

+ Tốc độ quét sóng: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s

+ Băng thông:

– Chế độ chẩn đoán: 0.05 Hz~100 Hz

– Chế độ theo dõi/ giám sát: 0.5 Hz~40 Hz

– Chế độ phẫu thuật: 1Hz~20Hz

– Chế độ lọc mạnh: 5 Hz~20 Hz

      + Hệ số khử nhiễu đồng pha (CMRR) >100 dB

       + Bộ lọc chặn dải (Notch Filter): Bộ lọc chặn dải 50/ 60Hz có thể được (cài) đặt Bật hoặc Tắt

       + Trở kháng đầu vào vi sai >  5MΩ  

       + Phạm vi điện áp phân cực đầu vào: ± 400mV

       + Thời gian hồi phục đường nền ( đường cơ sở) <3 giây sau khi khử rung tim (ở chế độ theo  dõi và phẫu thuật)

          + Tín hiệu hiệu chuẩn: 1mV ((peak – peak), độ chính xác ± 3%

–  RESP

+ Phương pháp đo: điện sinh học vùng ngực

+ Tỷ lệ: 0 – 150 bpm

+ Đo chuyển đạo: Lead I, II

+ Tăng (khuếch đại) sóng: 0.25 lần, 0.5 lần, 1 lần,  2 lần

+ Phạm vi trở kháng hô hấp: 0.5-5Ω

+ Trở kháng đường nền: 500-4000Ω

+ Khuếch đại ( tăng): 10 điểm

+ Tốc độ quét (Scan) : 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s

– NHỊP THỞ /PR (Hệ số tốc độ xung – số nhịp tim đập/phút -bpm):

+ Phạm vi: 30~254 bpm

+ Độ phân giải: 1bpm

+ Độ chính xác: ± 2bpm (không chuyển động)

                         ± 5bpm (chuyển động)

+ Tốc độ làm mới: 1 giây

– NHIỆT ĐỘ:

+ Độ chính xác: ±0.1 °C hoặc  ±0.2 °C °F (không đầu dò)

+ Phạm vi đo: 5~50 °C  (41~122 °F)

+ Số kênh đo nhiệt độ: 2 kênh

+ Độ phân giải: 0.1 0C

+Các tham số:  T1,T2 và TD

– NIBP ( Đo huyết áp không can thiệp)

+ Phương pháp đo: đo dao động tự động

+Chế độ hoạt động: thủ công, tự động, liên tục

+Đơn vị đo: Có thể lựa chọn đơn vị mmHg hoặc kPa

+ Thời gian đo điển hình: 20 ~ 40 giây

+ Kiểu đo: tâm thu, tâm trung, giá trị trung bình

+Khoảng đo (mmHg):

  • Phạm vi đo áp lực tâm thu: 40-270 (Người lớn); 40-200 (trẻ nhi);  40-135 (trẻ sơ sinh)
  • Phạm vi áp đo lực tâm trương: 10 – 210 (người lớn); 10-150 (trẻ nhi); 10-95 (trẻ sơ sinh)
  • Phạm vi đo trung bình: 20-230 (người lớn);  20-165 (trẻ nhi); 20-105 (trẻ sơ sinh)

+ Độ chính xác:

  • Lỗi trung bình tối đa: ±5 mmHg
  • Độ lệch chuẩn nhỏ nhất: 8 mmHg
  • Độ phân giải: 1 mmHg

+ Khoảng thời gian đo: 1, 3, 4, 5, 10, 15, 30, 60, 90, 120, 180, 240, 480 phút

  • Bảo vệ quá áp: Phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép
  • Phạm vi áp lực vòng bít (tay): 0-280 mmHg

–  SpO2 ( Độ bảo hòa oxy trong máu ngoại vi):

+ Khoảng đo: 0-100%

+ Độ phân giải: 1%

+ Độ chính xác:  ±2% (70-100%, người lớn/trẻ nhi); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh); 0-69%, chưa xác định rõ

+ Tốc độ làm mới: 1 giây

– Masimo SET® SpO2 (Option-Tùy chọn):

+ Khoảng đo: 0-100%

+Độ phân giải: 1%

+ Độ chính xác: ±2% (70-100%, người lớn/trẻ nhi, không chuyển động, áp lực máu thấp); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh, không chuyển động); ±3% (70-100%, chuyển động); 0-69%, chưa xác định rõ

 + Tốc độ làm mới: 1 giây

– Nhịp tim

  • Phạm vi: 30 ~ 254 BPM
  • Độ phân giải: 1 BPM
  • Độ chính xác: ± 2bpm (Không chuyển động), ± 5BPM (chuyển động)
  • Làm mới: 1s

– Đầu ghi (Tùy chọn):

+Tích hợp, dạng diot chấm nhiệt

+ Độ phân giải ngang: 16 chấm / mm (25 mm / s tốc độ  giấy)

+ Độ phân giải dọc: 8 chấm / mm

+ Tốc độ giấy: 25 mm / s, 50 mm / s

+ Số lượng kênh dạng sóng: 3

– Thông tin yêu cầu môi trường hoạt động:

+ Nguồn điện: AC 100-250V, 50 / 60Hz

+ Nhiệt độ: 5-40 ° C

+ Độ ẩm: <80%

+ Phạm vi bệnh nhân: Người lớn, Trẻ em, Trẻ sơ sinh

+ Pin dự phòng: Tiêu chuẩn 2-3 giờ (2.600 mAh), 

+ Tùy chọn pin dự phòng khác 3-5 giờ (4.800 mAh)

5. QUYỀN LỢI KHI MUA HÀNG TẠI WINMED

  • Cam kết 100% hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ giấy tờ & nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • Nhiều chương trình ưu đãi (khuyến mại, giảm giá,…) hấp dẫn.
  • Hình thức thanh toán linh hoạt.
  • Hỗ trợ trả góp 0%.
  • Hỗ trợ chuyển giao, vận chuyển tận nhà.
  • Đội ngũ nhân viên tận tâm, nhiệt tình, tư vấn 24/24.
Đánh giá sản phẩm